Thứ Hai, 8 tháng 11, 2010

Đổi một số đơn vị cơ bản

Đổi đơn vị là kiến thức cơ bản nhất mà mỗi học sinh đều phải biết để giải đúng được bài tập, tuy nhiên các đơn vi học "lai rai" từng ít nên các bạn không nhớ được hết. Hôm nay tôi xin mạn phép post một số cách đổi đơn vị thường dùng các bạn cũng xem góp ý kiến nhé :


Quy tắc đổi đơn vị như sau :
  • Tôi liệt kê một hàng các đơn vị từ thấp tới cao.
  • Đơn vị đặt trong [...] được coi là đơn vị chuẩn để tính các đơn vị còn lại.
  •  Số ghi trong (..) gần bên đơn vị tức là một đơn vị đó bằng (..) đơn vị chuẩn.


Sau đây là các loại đơn vị:
Khối lượng:
mg(0,000001) --> g(0,001) --> decagam(0,01) --> hectogam(0,1) --> [ Kg ] --> Yến(10) --> Tạ(100) --> tấn ( 1000).

Độ dài :
Angtrong(10^-10) --> nm(10^-9) --> micromet(10^-6) --> mm(0,001) --> cm (0,01) --> dm(0,1) -->    --> [ m ] --> Km(1000)

Điện dung :
Picofara - pF(10^-12) --> Nanofara - nF(10^-9) --> Microfara(10^-6) --> [ Fara - F ]

Nhiệt độ :





Đổi từ  °C sang °F :
                            °F = °C × 1.8 + 32 
Đổi từ  °F sang °C :
                            °C = (°F – 32) / 1.8
 Tôi có một bảng chuyển đổi từ  °F sang °C và ngược lại đây :
Bảng Chuyển Đổi từ độ Celsius (°C) sang độ Fahrenheit (°F)
C F C F C F C F C F
0.0 32.0 10.0 50.0 20.0 68.0 30.0 86.0 40.0 104.0 
0.5 32.9 10.5 50.9 20.5 68.9 30.5 86.9 40.5 104.9 
1.0 33.8 11.0 51.8 21.0 69.8 31.0 87.8 41.0 105.8 
1.5 34.7 11.5 52.7 21.5 70.7 31.5 88.7 41.5 106.7 
2.0 35.6 12.0 53.6 22.0 71.6 32.0 89.6 42.0 107.6 
2.5 36.5 12.5 54.5 22.5 72.5 32.5 90.5 42.5 108.5 
3.0 37.4 13.0 55.4 23.0 73.4 33.0 91.4 43.0 109.4 
3.5 38.3 13.5 56.3 23.5 74.3 33.5 92.3 43.5 110.3 
4.0 39.2 14.0 57.2 24.0 75.2 34.0 93.2 44.0 111.2 
4.5 40.1 14.5 58.1 24.5 76.1 34.5 94.1 44.5 112.1 
5.0 41.0 15.0 59.0 25.0 77.0 35.0 95.0 45.0 113.0 
5.5 41.9 15.5 59.9 25.5 77.9 35.5 95.9 45.5 113.9 
6.0 42.8 16.0 60.8 26.0 78.8 36.0 96.8 46.0 114.8 
6.5 43.7 16.5 61.7 26.5 79.7 36.5 97.7 46.5 115.7 
7.0 44.6 17.0 62.6 27.0 80.6 37.0 98.6 47.0 116.6 
7.5 45.5 17.5 63.5 27.5 81.5 37.5 99.5 47.5 117.5 
8.0 46.4 18.0 64.4 28.0 82.4 38.0 100.4 48.0 118.4 
8.5 47.3 18.5 65.3 28.5 83.3 38.5 101.3 48.5 119.3 
9.0 48.2 19.0 66.2 29.0 84.2 39.0 102.2 49.0 120.2 
9.5 49.1 19.5 67.1 29.5 85.1 39.5 103.1 49.5 121.1 

Bảng Chuyển Đổi từ độ Fahrenheit (°F) sang độ Celsius (°C)
F C F C F C F C F C
32.0 0.0 52.0 11.1 72.0 22.2 92.0 33.3 112.0 44.4 
33.0 0.6 53.0 11.7 73.0 22.8 93.0 33.9 113.0 45.0 
34.0 1.1 54.0 12.2 74.0 23.3 94.0 34.4 114.0 45.6 
35.0 1.7 55.0 12.8 75.0 23.9 95.0 35.0 115.0 46.1 
36.0 2.2 56.0 13.3 76.0 24.4 96.0 35.6 116.0 46.7 
37.0 2.8 57.0 13.9 77.0 25.0 97.0 36.1 117.0 47.2 
38.0 3.3 58.0 14.4 78.0 25.6 98.0 36.7 118.0 47.8 
39.0 3.9 59.0 15.0 79.0 26.1 99.0 37.2 119.0 48.3 
40.0 4.4 60.0 15.6 80.0 26.7 100.0 37.8 120.0 48.9 
41.0 5.0 61.0 16.1 81.0 27.2 101.0 38.3 121.0 49.4 
42.0 5.6 62.0 16.7 82.0 27.8 102.0 38.9 122.0 50.0 
43.0 6.1 63.0 17.2 83.0 28.3 103.0 39.4 123.0 50.6 
44.0 6.7 64.0 17.8 84.0 28.9 104.0 40.0 124.0 51.1 
45.0 7.2 65.0 18.3 85.0 29.4 105.0 40.6 125.0 51.7 
46.0 7.8 66.0 18.9 86.0 30.0 106.0 41.1 126.0 52.2 
47.0 8.3 67.0 19.4 87.0 30.6 107.0 41.7 127.0 52.8 
48.0 8.9 68.0 20.0 88.0 31.1 108.0 42.2 128.0 53.3 
49.0 9.4 69.0 20.6 89.0 31.7 109.0 42.8 129.0 53.9 
50.0 10.0 70.0 21.1 90.0 32.2 110.0 43.3 130.0 54.4 
51.0 10.6 71.0 21.7 91.0 32.8 111.0 43.9 131.0 55.0 
 Bạn có thể dùng tool tôi viết sẵn để chuyển đổi nếu bạn thích ( post sau ).
°C sang °K :     °K = °C  + 273,15
 Vận tốc :
 1 km/h = 0,277777778 m/s
1 m/s = 3,6 km/h

Thể tích :
mm3(10^-6) --> cm3 - ml(10^-3) --> [ dm - l ] --> decalit (10) --> hl(100)--> m3(1000) -->km3(10^14).


Còn nữa .............. Có thể yêu cầu đơn vị đổi........!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét